1, Cầu chì ống hãng SiBA / Trung Quốc (SiBA Fuse / China)
2, Cầu chì ống hãng SiBA / Đức (SiBA Fuse / Germany)
Usakan - 01.2024
BẢNG GIÁ | |||||||||
STT | Mô tả hàng hóa | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú | |||
I | Cầu chì ống 12kV - SiBA/ TQ | 01.01.2024 | L442, D53 | ||||||
1 | Cầu chì ống 12kV 6,3A (L=195mm D=25mm - bảo vệ TU) | Bộ | 1 | 3.120.000 | 3.120.000 | SiBA/ TQ | |||
2 | Cầu chì ống 12kV 100A (292mm) | Bộ | 1 | 3.432.000 | 3.432.000 | SiBA/ TQ | |||
3 | Cầu chì ống 12kV 250A (292mm) | Bộ | 1 | 5.850.000 | 5.850.000 | SiBA/ TQ | |||
II | Cầu chì ống 24kV - SiBA/ TQ | 01.01.2024 | L442, D53 | ||||||
1 | Cầu chì ống 24kV 0,5A; 1A; 2A (Kích thước 355x 25) | Bộ | 1 | 3.003.000 | 3.003.000 | SiBA/ TQ | |||
2 | Cầu chì ống 24kV 6,3A; 10A; 16A; 20A | Bộ | 1 | 2.535.000 | 2.535.000 | SiBA/ TQ | |||
3 | Cầu chì ống 24kV 25A; 31,5A; 40A | Bộ | 1 | 2.535.000 | 2.535.000 | SiBA/ TQ | |||
4 | Cầu chì ống 24kV 50A | Bộ | 1 | 3.315.000 | 3.315.000 | SiBA/ TQ | |||
5 | Cầu chì ống 24kV 63A | Bộ | 1 | 3.432.000 | 3.432.000 | SiBA/ TQ | |||
6 | Cầu chì ống 24kV 80A | Bộ | 1 | 3.432.000 | 3.432.000 | SiBA/ TQ | |||
7 | Cầu chì ống 24kV 100A | Bộ | 1 | 4.290.000 | 4.290.000 | SiBA/ TQ | |||
III | Cầu chì ống 36kV - SiBA/ TQ | 01.01.2024 | |||||||
1 | Cầu chì ống 36KV 16A | Bộ | 1 | 3.640.000 | 3.640.000 | SiBA/ China | |||
2 | Cầu chì ống 36KV 20A | Bộ | 1 | 3.770.000 | 3.770.000 | SiBA/ China | |||
3 | Cầu chì ống 36KV 25A | Bộ | 1 | 3.770.000 | 3.770.000 | SiBA/ China | |||
4 | Cầu chì ống 36KV 32A | Bộ | 1 | 3.900.000 | 3.900.000 | SiBA/ China | |||
5 | Cầu chì ống 36KV 40A | Bộ | 1 | 4.030.000 | 4.030.000 | SiBA/ China | |||
6 | Cầu chì ống 36KV 50A | Bộ | 1 | 4.680.000 | 4.680.000 | SiBA/ China | |||
7 | Cầu chì ống 36KV 63A | Bộ | 1 | 4.719.000 | 4.719.000 | SiBA/ China | |||
IV | Cầu chì ống 24kV - SiBA/ ĐỨC | 01.01.2024 | L442, D53 | ||||||
1 | Cầu chì ống 24kV 2A; 6,3A; 10A, 16A | Ống | 3 | 1.652.300 | 4.956.900 | SiBA/ Đức | |||
2 | Cầu chì ống 24kV 20A; 25A; 31,5A; 40A | Ống | 3 | 1.652.300 | 4.956.900 | SiBA/ Đức | |||
3 | Cầu chì ống 24kV 50A | Ống | 3 | 2.332.200 | 6.996.600 | SiBA/ Đức | |||
4 | Cầu chì ống 24kV 63A; 80A; 100A | Ống | 3 | 4.470.700 | 13.412.100 | SiBA/ Đức | |||
Ghi chú | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 8% | ||||||||
Xin chân thành cảm ơn Quý Công ty | |||||||||
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM |
1, Cầu chì ống hãng SiBA / Trung Quốc (SiBA Fuse / China)
2, Cầu chì ống hãng SiBA / Đức (SiBA Fuse / Germany)
Usakan - 01.2024