Cầu dao phụ tải 35kV chém đứng, ngoài trời:
3.1.3.1. Các điều kiện chung
3.1.3.1.1. Điều kiện môi trường làm việc của vật tư thiết bị
Nhiệt độ môi trường lớn nhất |
45oC |
Nhiệt độ môi trường nhỏ nhất |
0oC |
Nhiệt độ môi trường trung bình năm |
25oC |
Khí hậu |
Nhiệt đới, nóng ẩm |
Độ ẩm cực đại |
100% |
Độ ẩm trung bình |
85% |
Độ cao lắp đặt thiết bị so với mực nước biển |
Đến 1000m |
Vận tốc gió lớn nhất |
160 km/h |
3.1.3.1.2. Điều kiện vận hành của hệ thống điện
Điện áp danh định của hệ thống (kV) |
22kV |
35kV |
---|---|---|
Sơ đồ nối |
3 pha 3 dây |
3 pha 3 dây |
Chế độ nối đất trung tính |
Nối đất trực tiếp hoặc nối đất lặp lại |
Trung tính cách ly hoặc nối đất qua trở kháng |
Điện áp làm việc lớn nhất của thiết bị (kV) |
24 |
38 |
Tần số (Hz) |
50 |
50 |
c. Chứng chỉ chất lượng
Nhà sản xuất phải có chứng chỉ về hệ thống quản lý chất lượng (ISO-9001 hoặc tương đương) được áp dụng vào ngành nghề sản xuất cầu dao cắt tải. Nhà sản xuất phải có phòng thử nghiệm xuất xưởng với các trang thiết bị phục vụ thử nghiệm được kiểm chuẩn bởi cơ quan quản lý chất lượng Nhà nước.
Nhà sản xuất phải tuân thủ các quy định của Nhà nước về tiết kiệm năng lượng, an toàn cháy nổ, môi trường, sở hữu trí tuệ, nhãn mác v.v.
3.1.3.2. Cầu dao phụ tải 35kV chém đứng, ngoài trời:
TT |
Thông số |
Đơn vị |
Yêu cầu |
---|---|---|---|
1 |
Hãng sản xuất/Nước sản xuất |
Nêu cụ thể |
|
|
Năm sản xuất |
|
Nêu cụ thể |
|
Mã hiệu |
|
Nêu cụ thể |
2 |
Điện áp định mức |
kVrms |
≥ 35 |
3 |
Buồng dập hồ quang |
|
Dầu |
4 |
Chế độ làm việc |
|
Ngoài trời |
5 |
Số pha |
|
3 |
6 |
Tần số định mức |
Hz |
50 |
7 |
Chiều di chuyển của dao |
|
Thẳng đứng |
8 |
Lắp đặt |
|
Nằm ngang |
9 |
Thao tác bằng tay và có sào thao tác chuyên dụng |
|
Có |
10 |
Vật liệu cách điện |
|
Sứ gốm hoặc Composite |
11 |
Dòng điện làm việc và dòng điện cắt tải định mức |
A |
630 |
12 |
Chịu điện áp xung sét: |
|
|
12.1 |
Giữa các pha với nhau và với đất |
kV |
170 |
12.2 |
Giữa hàm tĩnh và hàm động khi dao mở |
kV |
195 |
13 |
Chịu điện áp tần số công nghiệp (ướt) |
|
|
13.1 |
Giữa các pha với nhau và với đất |
kV |
70 |
13.2 |
Giữa hàm tĩnh và hàm động khi dao mở |
kV |
75 |
14 |
Kả năng chịu dòng ngắn mạch (1s) (tùy theo giá trị dòng ngắn mạch tại vị trí lắp đặt thiết bị) |
kVrms |
12,5 |
15 |
Chiều dài đường rò bề mặt tối thiểu |
Mm/kV |
25 |
16 |
Khoảng cách pha-pha và pha-đất |
mm |
≥ 400 |
17 |
Số lần thao tác cơ khí |
lần |
≥ 1000 |
18 |
Cắt tải tác dụng |
A |
630 |
19 |
Cắt tải mạch vòng |
A |
630 |
20 |
Cắt tải điện cảm (máy biến áp không tải) |
A |
≥ 16 |
21 |
Cắt tải điện dung (đường cáp không tải |
A |
≥ 10 |
22 |
Số lần cắt ở 630A |
lần |
≥ 10 |
23 |
Tài liệu kỹ thuật và bản vẽ |
|
Có |
24 |
Biên bản thí nghiệm điển hình (Type test) |
|
Có |
25 |
Có xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa chào thầu, chứng minh hàng hoá chào thầu đã được sử dụng thành công 2 công trình tối thiểu 02 năm trên lưới điện Việt Nam |
|
|