STT | Thông số | Đơn vị | Recloser 27 kV | Recloser 38.5 kV |
I | Yêu cầu chung | |||
1.1 | Điều kiện làm việc | Ngoài trời, nhiệt độ môi trường từ -250C đến +70oC | Ngoài trời, nhiệt độ môi trường từ -250C đến +70oC | |
1.2 | Độ cao lắp đặt so với mực nước biển | m | Đến 1000 | Đến 1000 |
1.3 | Độ ẩm cực đại | % | Đến 100 | Đến 100 |
1.4 | Vận tốc gió lớn nhất | Km/h | 160 | 160 |
1.5 | Tần số định mức | Hz | 50/60 | 50/60 |
1.6 | Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm | IEC 62271-111 (2012) | IEC 62271-111 (2012) | |
1.7 | Biên bản thử nghiệm quốc tế (type test) | Phòng thí nghiệm KERI | Phòng thí nghiệm KERI | |
1.8 | Chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001 | ISO 9001 | |
II | Recloser | |||
2.1 | Loại | 3 pha treo trên cột | 3 pha treo trên cột | |
2.2 | Hãng/nước sản xuất | Shinsung industrial electric/Hàn Quốc | Shinsung industrial electric/Hàn Quốc | |
2.3 | Mã hiệu | SIREC | SIREC-38 | |
2.4 | Điện áp định mức | kV | 27 | 38.5 |
2.5 | Dòng định mức | A | 630/800* | 800 |
2.6 | Dòng cắt ngắn mạch định mức | kA (rms) | 16 | 16 |
2.7 | Dòng chịu đựng ngắn mạch 3 giây | kA (rms) | 16 | 16 |
2.8 | Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp 1 phút/10 giây (khô/ướt) | kV | 60/50 | 70/70 |
Mức cách điện xung 1.2/50µs | kV | 150 | 170 | |
2.9 | Chiều dài đường dò bề mặt tối thiểu | mm/kV | > 25 | > 25 |
2.10 | Dập hồ quang | Chân không | Chân không | |
2.11 | Cách điện | Chất rắn | Chất rắn | |
2.12 | Điều khiển các chức năng recloser | Vi xử lý | Vi xử lý | |
2.13 | Độ bền cơ có thể lên tới | Lần | 10.000 | 10.000 |
Đóng cắt ở dòng định mức có thê lên tới | Lần | 1000 | 1000 | |
2.14 |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch: | |||
(15 - 20%) dòng cắt danh định (minimum X/R = 4) | Lần | 44 | 44 | |
(45 - 55%) dòng cắt danh định (minimum X/R = 8) | Lần | 56 | 56 | |
(90 - 100%) dòng cắt danh định (minimum X/R = 14) | Lần | 16 | 16 | |
2.15 |
Biến dòng cảm ứng chân sứ | cái | 3 | 3 |
2.16 | Biến điện áp cảm ứng chân sứ | cái | 6 | 6 |
2.17 | Số lần đóng lặp lại tối đa | Lần | 4 | 4 |
Lần 1 | s | 0,00 – 19999.98 | 0,00 – 19999.98 | |
Lần 2 | s | 0,00 – 19999.98 | 0,00 – 19999.98 | |
Lần 3 | s | 0,00 – 19999.98 | 0,00 – 19999.98 | |
Lần 4 | s | 0,00 – 19999.98 | 0,00 – 19999.98 | |
Độ phân giải thời gian | s | 0,005 | 0,005 | |
Thời gian trở về (reset time) | s | 0,00 – 19999.98 | 0,00 – 19999.98 | |
Cơ câú truyền động | Từ tính cùng hệ thống nguồn cung cấp ngoài | Từ tính cùng hệ thống nguồn cung cấp ngoài | ||
2.18 | Vận hành đóng cắt bằng tay | Recloser có cả thanh vận hành đóng và cắt bằng tay. | Recloser có cả thanh vận hành đóng và cắt bằng tay. | |
2.19 | Vật liệu làm vỏ recloser | Thép không gỉ | Thép không gỉ | |
2.20 | Kích thước (WxHxD) | mm | 588x1004.5x856 | 588x1095x1052 |
2.21 | Trọng lượng | kg | 120 | 208 |
III | Tủ điều khiển và bảo vệ | |||
Cáp nguồn 220 VAC và cáp điều khiển chính và cáp điều khiển phụ | ||||
3.1 | Mã hiệu tủ | VIT R6 | VIT R6 | |
3.2 | Rơ-le | |||
Các chức năng bảo vệ chính | - Bảo vệ quá dòng cắt nhanh pha-đất (50P/50N). - Bảo vệ quá dòng cắt có thời gian pha-đất (51P/51N). - Bảo vệ chạm đất nhạy cảm (SEF-64). - Đóng lặp lại (79) - Bảo vệ quá dòng pha có hướng (67P). - Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng (67N). - Bảo vệ chạm đất nhạy cảm SEF có hướng (67Ns). - Bảo vệ quá dòng thứ tự nghịch (46NPS). - Bảo vệ quá/thấp tần số (81). - Kiểm tra đồng bộ ( 25). - Bảo vệ quá/thấp điện áp (27/59) - Khởi động tải nguội (Cold Load Pickup). - Khóa đóng khi dòng lớn pha-đất (High Current Lockout) - Khóa mất điện áp - Kiểm tra tình trạng ắc quy (Battery test). - Bảo vệ xâm phạm tải theo hướng cho cả pha và đất. - Bảo vệ ngăn ngừa ngắt giao cảm. - Bảo vệ sự cố đứt dây. - Bảo vệ quá dòng pha và chạm đất với 4 cấp bảo vệ khác nhau. - Định vị sự cố phía nguồn, phía tải. ……………………v.v |
- Bảo vệ quá dòng cắt nhanh pha-đất (50P/50N). - Bảo vệ quá dòng cắt có thời gian pha-đất (51P/51N). - Bảo vệ chạm đất nhạy cảm (SEF-64). - Đóng lặp lại (79) - Bảo vệ quá dòng pha có hướng (67P). - Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng (67N). - Bảo vệ chạm đất nhạy cảm SEF có hướng (67Ns). - Bảo vệ quá dòng thứ tự nghịch (46NPS). - Bảo vệ quá/thấp tần số (81). - Kiểm tra đồng bộ ( 25). - Bảo vệ quá/thấp điện áp (27/59) - Khởi động tải nguội (Cold Load Pickup). - Khóa đóng khi dòng lớn pha-đất (High Current Lockout) - Khóa mất điện áp - Kiểm tra tình trạng ắc quy (Battery test). - Bảo vệ xâm phạm tải theo hướng cho cả pha và đất. - Bảo vệ ngăn ngừa ngắt giao cảm. - Bảo vệ sự cố đứt dây. - Bảo vệ quá dòng pha và chạm đất với 4 cấp bảo vệ khác nhau. - Định vị sự cố phía nguồn, phía tải. ……………………v.v |
||
3.3 | Chức năng điều khiển, giám sát | Điều khiển và giám sát tại chỗ, từ xa qua máy tính. Có 1 NC, 1NO, 1 DO-NO, 1DO-NC phục vụ tính năng phôi hợp bảo vệ ,giám sát với các thiết bị khác . Tủ điều khiển tích hợp sẵn giao thức truyền thông với hệ thống SCADA bằng giao thức Modbus hoặc DNP 3.0 hoặc IEC-60870-5-101 và IEC-60870-5-104. |
Điều khiển và giám sát tại chỗ, từ xa qua máy tính. Có 1 NC, 1NO , 1 DO-NO, 1DO-NC phục vụ tính năng phôi hợp bảo vệ ,giám sát với các thiết bị khác. Tủ điều khiển tích hợp sẵn giao thức truyền thông với hệ thống SCADA bằng giao thức Modbus hoặc DNP 3.0 hoặc IEC-60870-5-101 và IEC-60870-5-104. |
|
3.4 | Các chức năng đo lường | - Dòng điện các pha A, B, C, N… - Dòng thứ tự không I0 - Dòng thứ tự thuận I1 - Dòng thứ tự nghịch I2 - Điện áp các pha A, B, C, R, S, T… - Tần số các pha A, B, C - Góc dòng điện các pha A, B, C, N - Góc điện áp các pha A, B, C, R, S, T. - Giám sát độ hao mòn tiếp điểm đóng cắt các pha A, B, C. - Đếm vận hành recloser. - Hệ số công suất A, B, C, N - Công suất hữu công A, B, C và tổng 3 pha - Công suất vô công A, B, C và tổng 3 pha. - Công suất biểu kiến A, B, C và tổng 3 pha…v.v |
- Dòng điện các pha A, B, C, N… - Dòng thứ tự không I0 - Dòng thứ tự thuận I1 - Dòng thứ tự nghịch I2 - Điện áp các pha A, B, C, R, S, T… - Tần số các pha A, B, C - Góc dòng điện các pha A, B, C, N - Góc điện áp các pha A, B, C, R, S, T. - Giám sát độ hao mòn tiếp điểm đóng cắt các pha A, B, C. - Đếm vận hành recloser. - Hệ số công suất A, B, C, N - Công suất hữu công A, B, C và tổng 3 pha - Công suất vô công A, B, C và tổng 3 pha. - Công suất biểu kiến A, B, C và tổng 3 pha…v.v |
|
3.5 | Chức năng ghi sự cố, sự kiện | có | có | |
3.6 | Cài đặt chức năng recloser | Tại chỗ bằng bàn phím hoặc phần mềm qua máy tính | Tại chỗ bằng bàn phím hoặc phần mềm qua máy tính. | |
3.7 | Vật liệu làm vỏ | Thép không gỉ | Thép không gỉ | |
3.8 | Cấp bảo vệ | IP 55 | IP 55 | |
3.9 | Kích thước (WxHxD) | mm | 450x890x318 | 472x890x348 |
3.10 | Trọng lượng | kg | 63 | 63 |
3.11 | Nguồn cung cấp | Tủ điều khiển có ắc quy, kèm theo thiết bị nạp cho nguồn 220 VAC, ắc quy nạp đầy đảm bảo cấp nguồn điều khiển (đóng/cắt) tối thiểu trong 10 đến 24 giờ tùy theo điều kiện nhiệt độ môi trường và tải. | Tủ điều khiển có ắc quy, kèm theo thiết bị nạp cho nguồn 220 VAC, ắc quy nạp đầy đảm bảo cấp nguồn điều khiển (đóng/cắt) tối thiểu trong 10 đến 24 giờ tùy theo điều kiện nhiệt độ môi trường và tải. | |
3.12 | Điện áp định mức cấp điện cho tủ điều khiển | VAC | 220 (+ 10% ÷ -15%) | 220 (+ 10% ÷ -15%) |
3.13 | Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp, 1 phút | kVrms | 2 | 2 |
3.14 | Điện áp chịu đựng xung sét 1,2/50µs (BIL) | kVrms | 5 | 5 |
3.15 | Số nhóm bảo vệ cài đặt | 8 (4 RC + 4VIT) | 8 (4 RC + 4VIT) | |
3.16 | Cài đặt chức năng | Tại chỗ và từ xa | Tại chỗ và từ xa |
Recloser 38kV – 800A, 16kA bao gồm: - Máy cắt kiểu SIREC 38 - Tủ điều khiển kiểu VIT R6 (Bao gồm pin và sạc pin) - Cáp điều khiển và cáp nguồn - Phụ kiện lắp đặt trọn bộ trên trụ. - Kết nổi truyền thông Scada theo IEC 101/104 Nhà sản xuất: SHINSUNG/ Hàn Quốc |