Dây chống sét TK-50
STT |
Đặc tính kỹ thuật |
Đơn vị |
Yêu cầu |
|
---|---|---|---|---|
1 |
Nhà sản xuất/ nước sản xuất |
|
Nêu cụ thể |
|
|
Năm sản xuất |
|
Nêu cụ thể |
|
|
Mã hiệu |
|
Nêu cụ thể |
|
2 |
Tiêu chuẩn chế tạo |
|
ΓOCT 3062 & 3063, ASTM B 498 |
|
3 |
Loại dây |
|
TK 50 |
|
4 |
Cấu trúc dây |
(Số sợi tim) x (đường kính) (Số sợi xoắn) x (đường kính) |
1x1,9 (±0,06)
18x1,8 (±0,06) |
|
5 |
Tiết diện tính toán |
mm² |
48,64 |
|
6 |
Đường kính ngoài (gần đúng) |
mm |
9,1 |
|
7 |
Trọng lượng dây (gần đúng) |
kg/km |
386 |
|
8 |
Lực kéo đứt |
daN |
≥ 6120 |
|
9 |
Mô đun đàn hồi |
daN/mm² |
≥ 19000 |
|
10 |
Hệ số giãn nở nhiệt |
1/0C |
11,5 x 10-6 |
|
11 |
Khối lượng lớp mạ kẽm |
g/m² |
|
|
|
Sợi lõi |
g/m² |
≥ 230 |
|
|
Sợi bện |
g/m² |
≥ 190 |